기운: sức sống, năng lượng (sống)

Danh từ
năng lượng

Ví dụ

기운이 없다
Cạn năng lượng (kiệt sức)

기운이 많다
Nhiều năng lượng (dồi dào sức sống)

그 소식을 듣자, 그녀는 기운이 쭉 빠졌다.
Sau khi nghe tin đó, cô ấy đã mất hết tinh thần. 

쉬고 났더니 기운이 난다.
Nghỉ ngơi khiến tôi có sinh lực hơn.