웃다: cười

Động từ
cười

Ví dụ

활짝 웃다
Cười rạng rỡ.

눈물이 날 정도로 웃다.
Cười đến nỗi chảy cả nước mắt.

듣고 나서 그는 “하하”하고 웃다
Nghe xong, nó bèn cười lên ha hả

몰래 웃다/ 속으로 웃다
Cười thầm.

지 않을 수 없다.
Không thể không cười.