건강: sức khỏe

Danh từ
sức khỏe

Ví dụ

건강하다
(động từ) khỏe mạnh, khỏe khoắn.

어머니는 건강하세요?
Mẹ bạn có khỏe không?

건강해 보여요.
Trông khỏe mạnh.

건강이 가장 큰 재산이다.
Sức khỏe là tài sản lớn nhất.

건강 조심하세요.
Hãy giữ gìn sức khỏe nhé.