칭찬: lời khen ngợi

Danh từ
khen ngợi

Ví dụ

칭찬을 받다.
Được khen.

공부 잘하는 학생을 칭찬하다.
Khen học sinh ngoan.

입이 닳게 칭찬하다.
Tấm tắc khen. (Khen một cách ngọt miệng)

지나치게 칭찬하다.
Khen quá lời.

칭찬받을 만한 행동이다.
Một hành động đáng khen.