음악을 듣다: nghe nhạc

Động từ
Nghe nhạc

Ví dụ

헤드폰을 쓰고 음악을 듣다.
Đeo tai nghe và nghe nhạc.

음악을 들어 기분을 풀다.
Nghe nhạc giải tỏa tâm trạng.

일하면서 음악 듣는 것을 좋아해.
Tôi thích vừa làm việc vừa nghe nhạc.

음악을 들으면 스트레스/ 긴장이 풀린다.
Nghe nhạc xả stress/ xả căng thẳng.