위로: an ủi

Danh từ
an ui

Ví dụ

위로을 받다.
Được an ủi.

위로의 말.
Lời an ủi.

음악에서 위로를 찾다.
Tìm sự an ủi trong âm nhạc.

어려운 시기에 위로가 되는 편안한 음악
Âm nhạc thư giãn an ủi bạn lúc khó khăn.