Tìm kiếm trợ giúp

thể thao tên quốc gia di chuyển sinh hoạt hằng ngày quần áo động vật đồ vật so sánh
thuốc

약: thuốc

택배: chuyển phát nhanh, giao hàng tận nơi

택배: chuyển phát nhanh, giao hàng tận nơi

Nghe nhạc

음악을 듣다: nghe nhạc

스킨 케어: chăm sóc da (skin care)

스킨 케어: chăm sóc da (skin care)

메이크업을 하다: trang điểm

메이크업을 하다: trang điểm (make up)

목욕하다: tắm rửa

목욕하다: tắm rửa/ tắm gội

머리를 드라이하다: sấy tóc

머리를 드라이하다: sấy tóc

머리를 감다: gội đầu

머리를 감다: gội đầu

세수하다: rửa mặt

세수하다: rửa mặt

đánh răng

이를 닦다: đánh răng

Tắm vòi sen

샤워하다: tắm vòi sen

먹다 ăn

먹다: ăn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây