Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Trang chủ
Từ vựng mỗi ngày
Danh từ
Động từ
Tính từ
Ngữ pháp
Kiến thức hữu ích
Liên hệ
Tìm kiếm trợ giúp
thể thao
tên quốc gia
di chuyển
sinh hoạt hằng ngày
quần áo
động vật
đồ vật
so sánh
약: thuốc
택배: chuyển phát nhanh, giao hàng tận nơi
음악을 듣다: nghe nhạc
스킨 케어: chăm sóc da (skin care)
메이크업을 하다: trang điểm (make up)
목욕하다: tắm rửa/ tắm gội
머리를 드라이하다: sấy tóc
머리를 감다: gội đầu
세수하다: rửa mặt
이를 닦다: đánh răng
샤워하다: tắm vòi sen
먹다: ăn
«
1
2
»
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây