택배: chuyển phát nhanh, giao hàng tận nơi

Danh từ
giao hang tan noi

Ví dụ

택배로 짐을 보내다.
Tôi gửi đồ bằng dịch vụ giao hàng tận nơi/ dịch vụ chuyển phát nhanh.

택배 기사 언제 오지?
Khi nào thì người giao hàng đến nhỉ?

제 앞으로 온 택배 있나요?
hàng nào được chuyển tới trước nhà tôi không?

택배로 못 시키나?
Không thể đặt giao hàng được sao?