Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Trang chủ
Từ vựng mỗi ngày
Danh từ
Động từ
Tính từ
Ngữ pháp
Kiến thức hữu ích
Liên hệ
Tìm kiếm trợ giúp
thể thao
tên quốc gia
di chuyển
sinh hoạt hằng ngày
quần áo
động vật
đồ vật
so sánh
기운: sức sống, năng lượng (sống)
기쁘다: vui, 슬프다: buồn
기분이 좋다: tâm trạng tốt, 기분이 나쁘다: tâm trạng tệ
살이 찌다: tăng cân, 살이 빠지다: giảm cân
뚱뚱하다: mập, 날씬하다: ốm
화: sự tức giận
남자: nam, 여자: nữ
해돋이: mặt trời mọc, 해넘이: mặt trời lặn
하늘: trời, 땅: đất, 지평선: đường chân trời
키가 크다: cao, 키가 작다: lùn
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây