Tìm kiếm trợ giúp

thể thao tên quốc gia di chuyển sinh hoạt hằng ngày quần áo động vật đồ vật so sánh
đau

아프다: đau

bí mật

비밀: bí mật

vui buồn

기쁘다: vui, 슬프다: buồn

택배: chuyển phát nhanh, giao hàng tận nơi

택배: chuyển phát nhanh, giao hàng tận nơi

기분이 좋다: tâm trạng tốt, 기분이 나쁘다: tâm trạng tệ

기분이 좋다: tâm trạng tốt, 기분이 나쁘다: tâm trạng tệ

Nghe nhạc

음악을 듣다: nghe nhạc

살이 찌다: tăng cân, 살이 빠지다: giảm cân

살이 찌다: tăng cân, 살이 빠지다: giảm cân

mập ốm

뚱뚱하다: mập, 날씬하다: ốm

đạp xe đạp

자전거 타다: đạp xe đạp

yeu

사랑하다: yêu

화: sự tức giận

화: sự tức giận

nam nư

남자: nam, 여자: nữ

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây