사랑하다: yêu

Động từ
yeu

Ví dụ

미칠 듯이 사랑하다
Yêu như điên.

영원히 서로 사랑하다
Yêu mãi mãi.

엄마 사랑해요!
Con yêu mẹ!

정말 사랑해.
Anh thật sự yêu em. 

사랑하는 사람
Người yêu