약을 먹다. Uống thuốc.
약이 되다. Trở thành thuốc (trở nên có lợi)
감기약 Thuốc cảm
약을 바르다 Bôi thuốc.
이 약은 전혀 효력이 없다. Thuốc này khȏng cȏng hiệu chút nào cả.