Tìm kiếm trợ giúp

thể thao tên quốc gia di chuyển sinh hoạt hằng ngày quần áo động vật đồ vật so sánh
đạp xe đạp

자전거 타다: đạp xe đạp

달리다: chạy

달리다: chạy

Máy bay

비행기: máy bay

Đi bộ

걸어가다: đi bộ

버스: xe buýt (bus), 정류장: bến xe

버스, 정류장: xe buýt (xe bus), bến xe buýt

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây