추석: trung thu

Danh từ
Trung thu

Ví dụ

내일이 추석인가?
Mai là trung thu phải không?

좋은 추석 보내세요.
Trung thu vui vẻ nha.

추석 때 뭐 했어요?
Em đã làm gì vào trung thu?

추석 때 뭐 먹어?
Mình ăn gì vào trung thu nhỉ?