감: quả hồng

Danh từ
quả hồng

Ví dụ

가을은 이 익어가는 계절이다.
Mùa thu là mùa hồng chín.

익은 감
Hồng chín.

이 나무에서 툭 떨어졌다.
Quả hồng từ trên cây rớt xuống cái bịch.

이 가지에 대롱대롱 달려 있다.
Quả hồng đang đong đưa trên cành.