포도: quả nho

Danh từ
nho

Ví dụ

포도송이/ 포도 한 송아리.
Chùm nho/ Một chùm nho.

나는 디저트로 포도를 먹을 것이다.
Tȏi sẽ ăn nho để tráng miệng.

포도를 따다.
Hái nho.

포도를 발효시켜 와인을 만들다.
Để nho lên men và làm rượu vang.