수박: dưa hấu

Danh từ
dưa hấu

Ví dụ

수박이 참 잘 익었다.
Dưa hấu đã chín mọng. 

수박 한 조각을 먹다
Ăn một miếng dưa hấu.

씨 없는 수박
Dưa hấu không hạt

수박은 차게 해서 먹어야 제 맛이다.
Dưa dấu phải để lạnh thì ăn mới ngon.