Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Trang chủ
Từ vựng mỗi ngày
Danh từ
Động từ
Tính từ
Ngữ pháp
Kiến thức hữu ích
Liên hệ
Tìm kiếm trợ giúp
thể thao
tên quốc gia
di chuyển
sinh hoạt hằng ngày
quần áo
động vật
đồ vật
so sánh
DANH MỤC
Từ vựng
Danh từ
Động từ
Tính từ
Ngữ pháp
Sơ cấp (Topik I)
Trung cấp (Topik II)
Cao cấp (Topik II)
Hữu ích
Kỳ thi Topik
Đất nước Hàn Quốc
Món ăn Hàn Quốc
배: quả lê
Danh từ
Ví dụ
배
를
먹다.
Ăn
lê
.
배 1개
3000원
1 quả lê
3000 won
한국 배
가 더 즙이 많다.
Lê Hàn Quốc
thì nhiều nước hơn.
Từ vừa xem
한글날: ngày Hangul (ngày Hàn ngữ)
베트남 여성의 날: ngày phụ nữ Việt Nam
남자: nam, 여자: nữ
화: sự tức giận
귤: quả quýt
포도: quả nho
석류: trái lựu
추석: trung thu
감: quả hồng
수박: dưa hấu
Từ khác
오렌지: quả cam
바나나: quả chuối (banana)
사과: quả táo
스킨 케어: chăm sóc da (skin care)
메이크업을 하다: trang điểm (make up)
목욕하다: tắm rửa/ tắm gội
팩을 하다: đắp mặt nạ
머리를 빗다: chải đầu
머리를 드라이하다: sấy tóc
머리를 감다: gội đầu
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây