스킨 케어를 하다. Chăm sóc da (động từ)
스킨케어 하세요? Cậu có chăm sóc da không?
10단계 한국 스킨 케어 루틴 10 bước chăm sóc da hằng ngày (skin care routine) của người Hàn Quốc.
스킨케어도 있는데... Chúng tôi cũng có sản phẩm chăm sóc da...