바나나: quả chuối (banana)

Danh từ
qua chuoi

Ví dụ

바나나 껍질을 까다.
Bóc vỏ chuối.

바나나 한다발을 사다.
Mua 1 nải chuối.

그는 한번에 바나나 3개를 다 먹는다.
Nó ăn một lúc hết 3 quả chuối.

바나나가 너무 물렁물렁해져서 먹을 수가 없다.
Quả chuối mềm nhũn nên không thể ăn được.