오렌지: quả cam

Danh từ
Qua cam

Ví dụ

오렌지 껍질을 벗기다.
Bóc vỏ cam.

오렌지 주스
Nước cam

오렌지 주스 주세요.
Cho tôi nước cam.

오렌지 주스를 마시고 싶다.
Tôi muốn uống nước cam.