메이크업을 하다: trang điểm (make up)

Động từ
trang điểm

Ví dụ

메이크업을 잘 하다.
Giỏi trang điểm.

그녀는 메이크업하는데 시간이 많이 걸린다.
Cô ấy tốn rất nhiều thời gian trang điểm.

메이크업을 한 남우
Diễn viên nam đã được trang điểm

메이크업을 지우다
Tẩy/ bỏ trang điểm.