목욕하다: tắm rửa/ tắm gội

Động từ
tắm rửa

Ví dụ

옷을 벗고 목욕을 하다.
Cởi áo đi tắm.

목욕탕
Nhà tắm công cộng

더운물에 목욕을 하면 개운할 겁니다.
Nếu tắm nước nóng sẽ tỉnh táo.

네가 전화했을 때 나는 목욕 중이었다.
Khi bạn gọi điện cho tôi thi tôi đang tắm.