옷을 벗고 목욕을 하다. Cởi áo đi tắm.
목욕탕 Nhà tắm công cộng
더운물에 목욕을 하면 개운할 겁니다. Nếu tắm nước nóng sẽ tỉnh táo.
네가 전화했을 때 나는 목욕 중이었다. Khi bạn gọi điện cho tôi thi tôi đang tắm.