얼굴에 팩을 하다, Đắp mặt nạ mặt.
저 지금 팩하고 있어요. Tôi bây giờ đang đắp mặt nạ.
저 팩 중이었어요. Tôi đang đắp mặt nạ.
너 팩 했어? Bạn đắp mặt nạ chưa?