Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Trang chủ
Từ vựng mỗi ngày
Danh từ
Động từ
Tính từ
Ngữ pháp
Kiến thức hữu ích
Liên hệ
Tìm kiếm trợ giúp
thể thao
tên quốc gia
di chuyển
sinh hoạt hằng ngày
quần áo
động vật
đồ vật
so sánh
DANH MỤC
Từ vựng
Danh từ
Động từ
Tính từ
Ngữ pháp
Sơ cấp (Topik I)
Trung cấp (Topik II)
Cao cấp (Topik II)
Hữu ích
Kỳ thi Topik
Đất nước Hàn Quốc
Món ăn Hàn Quốc
사과: quả táo
Danh từ
Ví dụ
사과
3개
3
quả táo
사과
가 아직 익지 않다.
Quả táo
vẫn chưa chín.
사과
를 먹다.
Ăn
táo.
사과
나무
Cây
táo
Từ vừa xem
감: quả hồng
포도: quả nho
귤: quả quýt
한글날: ngày Hangul (ngày Hàn ngữ)
추석: trung thu
석류: trái lựu
오렌지: quả cam
배: quả lê
수박: dưa hấu
바나나: quả chuối (banana)
Từ khác
스킨 케어: chăm sóc da (skin care)
메이크업을 하다: trang điểm (make up)
목욕하다: tắm rửa/ tắm gội
팩을 하다: đắp mặt nạ
머리를 빗다: chải đầu
머리를 드라이하다: sấy tóc
머리를 감다: gội đầu
국경일: ngày quốc khánh
세수하다: rửa mặt
이를 닦다: đánh răng
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây