Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Trang chủ
Từ vựng mỗi ngày
Danh từ
Động từ
Tính từ
Ngữ pháp
Kiến thức hữu ích
Liên hệ
Tìm kiếm trợ giúp
thể thao
tên quốc gia
di chuyển
sinh hoạt hằng ngày
quần áo
động vật
đồ vật
so sánh
DANH MỤC
Từ vựng
Danh từ
Động từ
Tính từ
Ngữ pháp
Sơ cấp (Topik I)
Trung cấp (Topik II)
Cao cấp (Topik II)
Hữu ích
Kỳ thi Topik
Đất nước Hàn Quốc
Món ăn Hàn Quốc
머리를 빗다: chải đầu
Động từ
Ví dụ
머리 좀 빗어라.
Hãy chải đầu chút đi.
나는 매일 아침 딸아이의
머리를 빗겨 준다.
Tôi chải đầu cho
con gái mỗi sáng.
Từ vừa xem
음악을 듣다: nghe nhạc
웃다: cười
울다: khóc
자전거 타다: đạp xe đạp
사랑하다: yêu
목욕하다: tắm rửa/ tắm gội
메이크업을 하다: trang điểm (make up)
팩을 하다: đắp mặt nạ
Từ khác
머리를 드라이하다: sấy tóc
머리를 감다: gội đầu
세수하다: rửa mặt
이를 닦다: đánh răng
샤워하다: tắm vòi sen
마시다: uống
먹다: ăn
일어나다: thức dậy
달리다: chạy
걷다: đi bộ
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây