독서하다: đọc sách

독서 (danh từ) + 하다 (động từ) = 독서하다 (động từ)
đọc sách

Ví dụ

독서를 가장 좋아하다.
Tôi thích nhất là đọc sách.

독서를 하기 시작하다.
Tôi bắt đầu việc đọc sách.

독서가 그의 유일무이한 즐거움이다.
Đọc sách là sở thích duy nhất của anh ấy.

그는 독서를 싫어하다.
Nó ghét đọc sách