자다: ngủ

Động từ
di ngu

Ví dụ

깨지 않고 계속 잠을 자다.
Ngủ thẳng cẳng

한 침대에서 두사람이 자다.
Ngủ hai người một giường.

코를 골며 자다.
Vừa ngủ vừa ngáy.

한잠도 못 자다.
Không chợp mắt được tí nào.

일잠 자다/ 늦잠 자다.
Đi ngủ sớm/ Đi ngủ muộn (ngủ nướng).

늦잠장이
Kẻ ngủ nướng