김치찌개: canh kim chi

Danh từ, tên món ăn
canh kim chi

Ví dụ

김치찌개를 끓이다.
Nấu canh kim chi.

저녁으로 밥과 김치찌개가 나오다.
Bữa tối có cơm và canh kim chi.

돼지고기가 들어간 김치찌개예요.
Đây là canh kim chi thịt heo.