베트남: Việt Nam

Danh từ, tên quốc gia
viet nam

Ví dụ

제 고향은 베트남의 도시 빈롱입니다
Quê của tôi ở Vĩnh Long - một thành phố của Việt Nam.

그는 베트남에 더이상 살지 않는다.
Nó không còn sống ở Việt Nam nữa.

하롱은 베트남의 훌륭한 구경거리이다.
Hạ Long là một kỳ quan của Việt Nam

베트남은 전세계 많은 여행자들에게 인기있는 여행지다.
Việt Nam là điểm du lịch nổi tiếng trên toàn thế giới.