냉장고: tủ lạnh

Danh từ
tu lanh

Ví dụ

음식물은 냉장고 안에서 잘 보관됐어요.
Thức ăn đã được bảo quản tốt trong tủ lạnh

냉장고에 채소가 많이 남아서 파엘라를 만들어 먹었어요.
Trong tủ lạnh còn nhiều rau nên tôi đã nấu cơm thập cẩm ăn.

남은 음식들을 냉장고에 넣어라.
Bọc thức ăn trong màn bọc thực phẩm rồi cho vào tủ lạnh.

이 호텔은 방마다 냉장고가 갖추어져 있다.
Ở khách sạn này mỗi phòng đều được trang bị tủ lạnh.

우유는 냉장고에 보관하면 일주일 정도는 간다.
Nếu bảo quản sữa trong tủ lạnh thì được khoảng 1 tuần.