농구: bóng rổ

Danh từ
bong ro

Ví dụ

정말 농구 잘 하네요!
Bạn chơi bóng rổ giỏi quá!

농구는 4쿼터로 진행된다
Trận bóng rổ gồm 4 hiệp.

주로 농구는 어디서 해?
Bạn thường chơi bóng rổ ở đâu?

같이 농구 경기 한 판 할래?
Chúng ta đấu với nhau một trận bóng rổ nhé?

농구 선수
cầu thủ bóng rổ