버스, 정류장: xe buýt (xe bus), bến xe buýt

Danh từ
xe buyt

Ví dụ

저는 버스정류장에서 버스를 기다리고 있어요.
Tôi đang đợi xe buýt ở bến xe buýt.

택시타고 갈까? 버스타고 갈까?
Mình đi taxi? hay xe buýt?

나는 한참을 걷고나서 버스를 탔다.
Tôi đi bộ một lúc rồi lên xe buýt

버스를 타고 일하러 가다
Tôi đi làm bằng xe buýt

버스에서 할아버지한테 자리를 양보하다
Tôi nhường chỗ cho ông cụ trên xe buýt