도로: con đường

Danh từ
Con đường

Ví dụ

도로는 40m 넓이이다
Con đường này rộng 40m

일이 끝나는 시간이면 도로가 붐빈다
Đường phố đȏng nghịt lúc tan tầm

도로는 공사중이어서 우회해 가야 했다
Con đường đang sửa chữa nȇn chúng tȏi phải đi vòng

경부 고속 도로
đường cao tốc Seoul- Busan

6차선 고속 도로
đường cao tốc có 6 làn xe