청바지: quần jean

Danh từ
Quần jean

Ví dụ

티셔츠와 청바지를 입고 있다
Tôi đang mặc áo thun và quần jean.

그녀는 딱 붙는 청바지를 입고 있었다
Cô ấy mặc quần jean bó sát.

이런 행사에 청바지 차림은 부적절하다
Việc mặc quần jean không phù hợp với sự kiện lần này.