의자: cái ghế

Danh từ
cai ghe

Ví dụ

의자 위에 앉다
Ngồi trên ghế

다른 곳으로 의자를 옮기다.
Dời ghế đi chỗ khác

의자와 저 책상.
Cái ghế này và cái bàn kia

방 구석에 의자하나가 있다.
Có một cái ghế ở góc phòng