걸어가다: đi bộ

Động từ
Đi bộ

Ví dụ

친구랑 걸어가면서 이야기를 나누다.
Vừa đi bộ vừa trò chuyện với bạn

돈을 아끼기 위해 참고 걸어가다.
Chịu khó đi bộ để tiết kiệm tiền.

손잡고 걸어가다.
Nắm tay nhau đi bộ.

학교에 걸어가요.
Đi bộ đến trường