하늘: trời, 땅: đất, 지평선: đường chân trời

하늘, 땅, 지평선 (danh từ)
troi dat duong chan troi
 

Ví dụ

지평선하늘이 만나는 곳이다
Đường chân trời là nơi bầu trời và mặt đất gặp nhau.

태양이 지평선 위로 떠올랐다
Mặt trời ló dạng trên đường chân trời.

지평선 너머로 해가 졌다.
Mặt trời đã lặn dưới đường chân trời.