키가 크다: cao, 키가 작다: lùn

키 (danh từ): chiều cao, 크다 (tính từ): to/ lớn, 작다 (tính từ): nhỏ/ bé
cao và lùn
 

Ví dụ

키가 크다.
Cao

키가 작다.
Lùn

나는 키가 1m 60cm 입니다.
Tôi cao 1m60.

그는 나보다 키가 크다.
Bạn ấy cao hơn tôi.

그는 나보다 키가 작다.
Bạn ấy lùn hơn tôi.

둘이  키가 똑같다.
2 đứa cao ngang nhau.