Tìm kiếm trợ giúp

thể thao tên quốc gia di chuyển sinh hoạt hằng ngày quần áo động vật đồ vật so sánh
Ngày hangul

한글날: ngày Hangul (ngày Hàn ngữ)

quả hồng

감: quả hồng

dưa hấu

수박: dưa hấu

석류: trái lựu

석류: trái lựu

Trung thu

추석: trung thu

배: quả lê

배: quả lê

오렌지: quả cam

오렌지: quả cam

바나나: quả chuối (banana)

바나나: quả chuối (banana)

quả táo

사과: quả táo

스킨 케어: chăm sóc da (skin care)

스킨 케어: chăm sóc da (skin care)

메이크업을 하다: trang điểm

메이크업을 하다: trang điểm (make up)

목욕하다: tắm rửa

목욕하다: tắm rửa/ tắm gội

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây