Tìm kiếm trợ giúp

thể thao tên quốc gia di chuyển sinh hoạt hằng ngày quần áo động vật đồ vật so sánh
Hanbok

한복: Hanbok

Đi bộ

걸어가다: đi bộ

Quần jean

청바지: quần jean

Leo núi

등산하다: leo núi

Đọc sách

독서하다: đọc sách

카페: cà phê

카페: cà phê

Cái ghế

의자: cái ghế

Con đường

도로: con đường

Việt Nam

베트남: Việt Nam

버스: xe buýt (bus), 정류장: bến xe

버스, 정류장: xe buýt (xe bus), bến xe buýt

운동하다: tập thể dục

운동하다: tập thể dục

Hàn Quốc

한국: Hàn Quốc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây