Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Trang chủ
Từ vựng mỗi ngày
Danh từ
Động từ
Tính từ
Ngữ pháp
Kiến thức hữu ích
Liên hệ
Tìm kiếm trợ giúp
thể thao
tên quốc gia
di chuyển
sinh hoạt hằng ngày
quần áo
động vật
đồ vật
so sánh
한글날: ngày Hangul (ngày Hàn ngữ)
감: quả hồng
수박: dưa hấu
석류: trái lựu
추석: trung thu
배: quả lê
오렌지: quả cam
바나나: quả chuối (banana)
사과: quả táo
스킨 케어: chăm sóc da (skin care)
메이크업을 하다: trang điểm (make up)
목욕하다: tắm rửa/ tắm gội
«
1
2
3
4
5
6
7
8
»
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây