Tìm kiếm trợ giúp

thể thao tên quốc gia di chuyển sinh hoạt hằng ngày quần áo động vật đồ vật so sánh
Ngày phụ nữ Việt Nam

베트남 여성의 날: ngày phụ nữ Việt Nam

quýt

귤: quả quýt

포도: quả nho

포도: quả nho

Ngày hangul

한글날: ngày Hangul (ngày Hàn ngữ)

quả hồng

감: quả hồng

dưa hấu

수박: dưa hấu

석류: trái lựu

석류: trái lựu

Trung thu

추석: trung thu

배: quả lê

배: quả lê

오렌지: quả cam

오렌지: quả cam

바나나: quả chuối (banana)

바나나: quả chuối (banana)

quả táo

사과: quả táo

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây