Tìm kiếm trợ giúp

thể thao tên quốc gia di chuyển sinh hoạt hằng ngày quần áo động vật đồ vật so sánh
코끼리

코끼리: con voi

Sư tử

사자: sư tử

Hươu cao cổ

기린: hươu cao cổ

모래 축제

축제: lễ hội

공기

공기: không khí

con ếch

개구리: con ếch

Máy bay

비행기: máy bay

해돋이: mặt trời mọc, 해넘이: mặt trời lặn

해돋이: mặt trời mọc, 해넘이: mặt trời lặn

숲: rừng, khu rừng

숲: rừng, khu rừng

김치볶음밥: cơm chiên kim chi

김치볶음밥: cơm chiên kim chi

하늘: trời, 땅: đất, 지평선: đường chân trời

하늘: trời, 땅: đất, 지평선: đường chân trời

cao và lùn

키가 크다: cao, 키가 작다: lùn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây