Tìm kiếm trợ giúp

thể thao tên quốc gia di chuyển sinh hoạt hằng ngày quần áo động vật đồ vật so sánh
Con đường

도로: con đường

Việt Nam

베트남: Việt Nam

버스: xe buýt (bus), 정류장: bến xe

버스, 정류장: xe buýt (xe bus), bến xe buýt

운동하다: tập thể dục

운동하다: tập thể dục

Hàn Quốc

한국: Hàn Quốc

Ngủ

자다: ngủ

Tủ lạnh

냉장고: tủ lạnh

Bóng rổ

농구: bóng rổ

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây