Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Trang chủ
Từ vựng mỗi ngày
Danh từ
Động từ
Tính từ
Ngữ pháp
Kiến thức hữu ích
Liên hệ
Tìm kiếm trợ giúp
thể thao
tên quốc gia
di chuyển
sinh hoạt hằng ngày
quần áo
động vật
đồ vật
so sánh
춥다: lạnh, 덥다: nóng
임신: việc mang thai
위로: an ủi
칭찬: lời khen ngợi
울다: khóc
웃다: cười
건강: sức khỏe
약: thuốc
기운: sức sống, năng lượng (sống)
아프다: đau
비밀: bí mật
기쁘다: vui, 슬프다: buồn
«
1
2
3
4
5
6
7
8
»
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây