김치볶음밥: cơm chiên kim chi

김치볶음밥 (danh từ, tên món ăn). Món cơm chiên kim chi thường gồm 밥: cơm, 김치: kim chi, 달걀 프라이: trứng ốp la và 파: hành lá

 

Ví dụ

김치 볶음밥을 요리했어. 좀 먹을래?
Mình có làm món cơm chiên kim chi. Bạn có muốn ăn không?

내가 제일 좋아하는 음식은 김치볶음밥이야.
Món mà mình thích nhất là cơm chiên kim chi.

엄마가 만든 김치볶음밥을 먹고 싶어요.
Tôi muốn ăn món cơm chiên kim mẹ làm.