태풍: bão

Danh từ
bao do bo
 

Ví dụ

태풍이 베트남 중부지방에 상륙하다.
Bão đổ bộ vào miền Trung.

태풍이 온 지붕까지 날려버렸다.
Bão thốc bay cả mái nhà.

태풍홍수.
Bão lũ.

태풍이 지나갔다.
Cơn bão đã đi qua.