탁자, 테이블: cái bàn

Danh từ

탁자/ 테이블: cái bàn (nói chung), 책상: bàn học/ bàn làm việc, 식탁: bàn ăn
cái bàn tiếng hàn
 

Ví dụ

책을 테이블 위에 두다.
Đặt sách lên bàn.

탁자는 주인이 없습니까?
Cái bàn này có ai ngồi không?

책상에 앉아 공부하다.
Ngồi vào bàn học bài.

식탁에 앉아 식사를 하다.
Ngồi vào bàn để dùng bữa.