스케이트: trượt băng

Danh từ
Trượt băng

Ví dụ

스케이트 타러 가다.
Đi trượt băng.

피겨 스케이트.
Trượt băng nghệ thuật.

스케이트를 잘 못 타다.
Không biết trượt băng.

호수로 스케이트를 타러 가다.
Đi trượt băng trên hồ.

스케이트장
Sân trượt băng